Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 50 năm thực hiện Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh (1969 - 2019) = 50 years of implementing president Ho Chi Minh's testament / Thông tấn xã Việt Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 276tr. : Ảnh ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07662
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6
  • 2 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam 1930 - 2020 = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Thông tấn xã Việt Nam ; B.s.: Lê Thị Thu Hương, Phùng Thị Mỹ, Nguyễn Ngọc Bích, .. . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 398tr. : Ảnh ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07663
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 3 Giá trị di sản của đa dạng tôn giáo ở Việt Nam và những đóng góp đối với xã hội Việt Nam : Kỷ yếu tập hợp các bài báo cáo của hai hội thảo quốc tế... / Đặng Dũng Chí, Nguyễn Huy Diễm, Gerhard Robbers, .. . - H. : NXB. Tôn giáo, 2015 . - 313tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07679, PD/VT 07684, PM/VT 10261, PM/VT 10262
  • Chỉ số phân loại DDC: 200.959
  • 4 Hội nghị khoa học lần thứ 20 : Tuyển tập tóm tắt các bài báo khoa học / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội . - H. : Đại học Bách Khoa Hà Nội, 2006 . - 362tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10401, PM/VT 10402
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 5 Kỷ yếu hội thảo chính sách, pháp luật nhằm đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo : Chia sẻ kinh nghiệm giữa châu Âu và Việt Nam : Kỷ yếu tập hợp các bài báo cáo của hai hội thảo quốc tế... / Bùi Thanh Hà, Hoàng Văn Nghĩa, Đỗ Thuỵ Diệu Tâm, .. . - H. : NXB. Tôn giáo, 2016 . - 210tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07680, PD/VT 07681, PM/VT 10259, PM/VT 10260
  • Chỉ số phân loại DDC: 200.959
  • 6 Người Bố Y ở Việt Nam : The Bố Y in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2020 . - 140tr. : Ảnh ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07656
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 7 Người Bru-Vân Kiều ở Việt Nam : The Bru-Van Kieu in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2017 . - 168tr. : Ảnh ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06274
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 8 Người Cống ở Việt Nam : The Cống in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2020 . - 132tr. : Ảnh ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07657
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 9 Người GIáy ở Việt Nam = The Giáy in Vietnam /Vũ Quốc Khánh chủ biên; Trần Bình, Hoàng Thanh Lịch biên soạn; Nguyễn Xuân Hồng dịch . - H. : Thông tấn, 2011 . - 163tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00550
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.89
  • 10 Người Giẻ Triêng ở Việt Nam : The Gie-Trieng in VietNam . - H. : NXB. Thông tấn, 2016 . - 172tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06273
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 11 Người Kháng ở Việt Nam : The Kháng in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2021 . - 141tr. : Ảnh ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07842
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 12 Người Khơ Mú ở Việt Nam : The Khơ Mú in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2021 . - 150tr. : Ảnh ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07841
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 13 Người La Ha ở Việt Nam : The La Ha in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2022 . - 152tr. : Ảnh ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07840
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 14 Người La Hủ ở Việt Nam : The La Hủ in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 140tr. : Ảnh ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07655
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 15 Người Lào ở Việt Nam = The Lao in Viet Nam / Hoàng Thanh Lịch, Trần Bình biên soạn; Nguyễn Xuân Hồng dịch . - H. : Thông tấn, 2014 . - 182tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04640
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 16 Người Lô Lô ở Việt Nam = The Lo Lo in Viet Nam /Vũ Khánh chủ biên; Phạm Trung Phương, Trần Bình biên soạn . - H. : Thông tấn, 2011 . - 135tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00551
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.89
  • 17 Người Mạ ở Việt Nam = The Mạ in Viet Nam . - H. : Thông tấn, 2013 . - 174tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05373
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 18 Người MNông ở Việt Nam = The MNong in Vietnam /Vũ Khánh chủ biên; Trần Tấn Vịnh, Nguyễn Bảo Cương biên soạn . - H. : Thông tấn, 2011 . - 171tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00549
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.89
  • 19 Người Phù Lá ở Việt Nam = The Phu La in Viet Nam /Vũ Khánh chủ biên; Ngọc Tuân, Vũ Long biên soạn . - H. : Thông tấn, 2011 . - 165tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03200
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.89
  • 20 Người Xinh Mun ở Việt Nam = The Xinh Mun in Viet Nam . - H. : Thông tấn, 2019 . - 128tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07658
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 21 Pông đớ khắp Quêl (Hoa nở muôn Mường): Thơ (Song ngữ Mường - Việt) / Đinh Văn Liển . - H.: NXB Hội nhà văn, 2018 . - 122tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07304, PD/VV 07513
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 22 STCW công ước quốc tế về tiêu chuẩn huấn luyện, chứng nhận và trực ca cho thuyền viên, 1978 : Bao gồm sửa đổi Manila 2010 về Công ước STCW và Bộ luật STCW / International Maritime Organization . - H. : KNxb., 2011 . - 120tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/STCW_Song-ngu_IMO_2011.pdf
  • 23 Sửa đổi, bổ sung chế định quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân và các chế định khác trong hiến pháp 1992 / Phạm Hữu Nghị, Bùi Nguyên Khánh (cb.), Lê Minh Thông . - H. : Khoa học xã hội, 2012 . - 364tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07683, PM/VT 10255, PM/VT 10256
  • Chỉ số phân loại DDC: 342.597
  • 24 Thành ngữ thông tin liên lạc hàng hải tiêu chuẩn IMO SMCP : Sách song ngữ Anh - Việt : IMO nghị quyết A.918 (22) 29/11/2001 / Tiếu Văn Kinh biên dịch . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 164tr. ; 22cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thanh-ngu-lien-lac-IMO.pdf
  • 25 Thực tiễn và thách thức trong chuyển hoá pháp luật tại Việt Nam : Chia sẻ kinh nghiệm của Liên minh châu Âu : Kỷ yếu hội thảo quốc tế do văn phòng Quốc hội tổ chức với sự hỗ trợ của Liên minh Châu Âu / Nguyễn Sĩ Dung, Trần Ngọc Đường, Norbert Reich, .. . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 268tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07682, PM/VT 10257, PM/VT 10258
  • Chỉ số phân loại DDC: 340
  • 1
    Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :